0% | 0 đánh giá
1- (2-Cloroethyl) piperidine hydrochloride, 98%, 100g, Acros, cas: 2008-75-5, code: 109211000. Là hóa chất tinh khiết dạng bột, tinh thể, màu be sang trắng , có CTHH là: C7H14ClN·HCl, được sử dụng làm hóa chất tổng hợp, phân tích trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay phòng lab của các nhà máy, xí nghiệp,...Quy cách đóng gói: lọ nhựa 100g
1.293.000₫ - 1.791.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1- (2-Cloroethyl) piperidine hydrochloride, 98%, 100g, Acros |
Tên gọi khác: | 1-2-chloroethyl piperidine hydrochloride,2-piperidinoethylchloride hydrochloride,2-chloroethylpiperidine hydrochloride,n-chloroethyl piperidine hydrochloride,piperidine, 1-2-chloroethyl-, hydrochloride,2-piperidinoethyl chloride hydrochloride,piperidinoethyl chloride, hydrochloride,beta-chloroethylpiperidine hydrochloride,1-2-chloroethyl piperidinium chloride,n-2-chloroethyl piperidine hydrochloride |
CTHH: | C7H14ClN·HCl |
Code: | 109211000 |
Cas: | 2008-75-5 |
Hàm lượng: | 98% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm hóa chất tổng hợp, phân tích trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay phòng lab của nhà máy, xí nghiệp,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: dạng bột, tinh thể - Màu sắc: Màu be sang màu trắng - Độ nóng chảy: 228 °C đến 234 °C - Khối lượng phân tử: 184.11 - Tính tan:Độ hòa tan trong nước: hòa tan. Các chất hòa tan khác: hòa tan trong ethanol nóng và acetone nóng, hòa tan tương đối trong ethanol lạnh, ít tan trong acetone lạnh, không hòa tan trong benzen và toluene |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát. |
Quy cách: | - Lọ nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
109211000 | Lọ nhựa 100g |
109215000 | Lọ nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá