0% | 0 đánh giá
1,2-Dimethylimidazole for synthesis code 8032450100. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho thuốc. Được sử dụng trong quá trình tổng hợp 1,2-dimethyl-3- n -butylimidazoliumchloride và 1,2-dimethyl-3- n -propylimidazolium clorua; 1- (2-methoxyethyl) -2,3-di methylimidazolium clorua và hexafluorophosphate muối. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai thủy tinh 100ml.
1.394.000₫ - 1.609.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1,2-Dimethylimidazole for synthesis |
CTHH: | C₅H₈N₂ |
Code: | 8032450100 |
Cas: | 1739-84-0 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong quá trình tổng hợp 1,2-dimethyl-3- n -butylimidazoliumchloride và 1,2-dimethyl-3- n -propylimidazolium clorua. - Được sử dụng trong quá trình tổng hợp 1- (2-methoxyethyl) -2,3-di - Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho thuốc. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 96,13g/mol - Hình thể: bột, tinh thể mịn, màu vàng - Điểm sôi: 205 °C (1013 hPa) - Mật độ: 0,99 g/cm3 (40 °C) - Điểm chớp cháy: 93 °C - Nhiệt độ đánh lửa: 480 °C - Điểm nóng chảy: 30 - 40 °C - Giá trị pH: 12,6 (500 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 1 hPa (20 °C) |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30°C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8032450100 | Chai thủy tinh 100ml |
8032450500 | Chai thủy tinh 500ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá