0% | 0 đánh giá
1,4-Dichlorobenzene for synthesis xuất xứ Merck - Đức code 8032262500. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học và các sản phẩm cho thuốc tại phòng thí nghiệm. Sử dụng như một tiền chất trong việc sản xuất poly polymer kháng hóa chất và nhiệt ( p -phenylene sulfide). Quy cách: Chai nhựa 2.5kg.
2.170.000₫ - 2.504.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1,4-Dichlorobenzene for synthesis |
CTHH: | 1,4-(Cl)₂C₆H₄ |
Code: | 8032262500 |
Cas: | 106-46-7 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học và các sản phẩm cho thuốc tại phòng thí nghiệm. - Sử dụng như một tiền chất trong việc sản xuất poly polymer kháng hóa chất và nhiệt ( p -phenylene sulfide). |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 147 g/mol - Điểm sôi: 173 - 175 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,23 g/cm3 (70 °C) - Giới hạn nổ: 1,7 - 5,9% (V) - Điểm chớp cháy: 66 °C - Nhiệt độ đánh lửa > 500 °C - Điểm nóng chảy: 52 - 54 °C - Giá trị pH: 7 (0,06 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 0,8 hPa (20 °C) - Mật độ lớn: 800 kg/m3 - Độ hòa tan: 0,08 g/l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8032260100 | Chai nhựa 100g |
8032261000 | Chai nhựa 1kg |
8032262500 | Chai nhựa 2.5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá