0% | 0 đánh giá
1-Butyl-1-methylpyrrolidinium bis(trifluoromethylsulfonyl)imide ultra pure xuất xứ Merck - Đức code 4920460500. Hóa chất dùng trong nghiên cứu và phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... Được sử dụng làm môi trường tạo dẫn xuất cho dimethyl sulfate (DMS) với dibenzazepine. Quy cách: Chai thủy tinh 500g.
58.039.000₫ - 66.968.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1-Butyl-1-methylpyrrolidinium bis(trifluoromethylsulfonyl)imide ultrapure |
CTHH: | C₉H₂₀N C₂F₆NO₄S₂ |
Code: | 4920460500 |
Cas: | 223437-11-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong nghiên cứu và phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm môi trường tạo dẫn xuất cho dimethyl sulfate (DMS) với dibenzazepine. |
Thành phần: |
- Halide (IC) ≤ 10 ppm - Nước (K. F.) ≤ 10 ppm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 422,41 g/mol - Dạng: lỏng, màu vàng - Mật độ: 1,40 g/cm3 - Điểm nóng chảy: -6 °C - Giá trị pH: 5 (H₂O, 20 °C) |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
4920460025 | Chai thủy tinh 25g |
4920460100 | Chai thủy tinh 100g |
4920460500 | Chai thủy tinh 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá