0% | 0 đánh giá
2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol for synthesis, có code: 8220219025. Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối hữu cơ. Để điều chế hợp chất organoalumin, methylal nhôm bis (2,6-di- tert -butyl-4-alkylphenoxide). Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sản phẩm có quy cách: Thùng 25kg và chai nhựa 100g, 500g, 2.5kg.
27.452.000₫ - 31.675.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol for synthesis |
CTHH: | C₁₅H₂₄O |
Code: | 8220219025 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối hữu cơ. Để điều chế hợp chất organoalumin, methylal nhôm bis (2,6-di- tert -butyl-4-alkylphenoxide) - Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 220,35 g/mol - Dạng: kết tinh, màu trắng - Điểm sôi: 265 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,05 g / cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 127 °C - Nhiệt độ đánh lửa: 345 °C - Điểm nóng chảy: 69 - 70 °C - Áp suất hơi: 0,02 hPa (20 °C) - Mật độ khối: 450 kg/m3 - Độ hòa tan <0,001 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C. |
Quy cách: | Thùng 25kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8220210100 | Chai nhựa 100g |
8220210500 | Chai nhựa 500g |
8220212500 | Chai nhựa 2.5kg |
8220219025 | Thùng 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá