0% | 0 đánh giá
4-Chlorobenzaldehyde for synthesis code 8024531000 xuất xứ Merck - Đức. Sản phẩm được dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học viện nghiên cứu,... Được sử dụng làm chất trung gian của thuốc và thuốc nhuộm, để sản xuất chlormezanone, axit dapsone aminobutyric, v.v. Quy cách: Chai thủy tinh 1 kg.
3.516.000₫ - 4.057.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 4-Chlorobenzaldehyde for synthesis |
CTHH: | C₇H₅ClO |
Code: | 8024531000 |
Cas: | 104-88-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sản phẩm được dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm chất trung gian của thuốc và thuốc nhuộm, để sản xuất chlormezanone, axit dapsone aminobutyric, v.v. - Sử dụng để sản xuất paclobutrazol điều hòa sinh trưởng thực vật. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, không màu - Khối lượng mol: 140.57 g/mol - Nhiệt độ sôi: 216.3 °C (1013.25 hPa) - Mật độ: 1.19 g/cm3 (60 °C) - Điểm chớp cháy: 92 °C - Nhiệt độ đánh lửa: 302 ° C - Nhiệt độ nóng chảy: 47.1 °C - Áp suất hơi: 0.9 hPa (20 °C) - Độ tan: 919 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 1 kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8024530005 | Chai thủy tinh 5g |
8024530250 | Chai thủy tinh 250 g |
8024531000 | Chai thủy tinh 1 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá