0% | 0 đánh giá
Antimony(III) oxide for analysis EMSURE® 1kg Merck, code: 1078361000, là hóa chất tinh khiết tồn tại ở dạng rắn, màu trắng, không mùi, được sử dụng làm chất phân tích một số hợp chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay trong phòng lab của các nhà máy sản xuất...Quy cách đóng gói: chai nhựa 1kg
6.753.000₫ - 7.792.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Antimony(III) oxide for analysis EMSURE® 1kg Merck |
Xuất xứ: | Merck - Đức |
Code: | 1078361000 |
Cas no: | 1309-64-4 |
Công thức hóa học: | Sb₂O₃ |
Thông số kĩ thuật: |
- Ngoại quan: Dạng rắn - Màu sắc: Màu trắng - Mùi: Không mùi - Điểm nóng chảy: 656 °C (thăng hoa) - Điểm sôi/khoảng sôi: 1.550 °C ở 1.013 hPa - Khối lượng mol: 291.49 g/mol - Khối lượng riêng: 5.4 g/cm3 - Tính tan trong nước: 2.70 mg/l |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết: ≥ 99.0 % - Ca (Calcium): ≤ 0.002 % - As (Arsenic): ≤ 0.03 % - Fe (Iron): ≤ 0.003 % - K (Potassium): ≤ 0.002 % - Chloride (Cl): ≤ 0.05 % - Sulfate (SO₄): ≤ 0.01 % - Pb (Lead): ≤ 0.025 % - Các chất không hòa tan trong axit clohydric: 0,01% - Các chất hòa tan trong nước: 0,05% |
Bảo quản: |
Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Thùng 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code sản phẩm | Quy cách đóng gói |
1078360100 | Chai nhựa 100g |
1078361000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá