0% | 0 đánh giá
Azodicarboxamide for synthesis code 8001840025. Hóa chất có dạng bột, màu vàng, được sử dụng trong nhựa, da tổng hợp và các ngành công nghiệp khác và có thể nguyên chất hoặc biến đổi; sử dụng làm chất tẩy trắng bột và chất điều hòa bột. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 25g.
592.000₫ - 683.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Azodicarboxamide for synthesis |
Tên khác: | Azodicarbonamide, 1,1-Azobisformamide, Dicarbamoyldiimide |
CTHH: | C₂H₄N₄O₂ |
Code: | 8001840025 |
CAS: | 123-77-3 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong nhựa, da tổng hợp và các ngành công nghiệp khác và có thể nguyên chất hoặc biến đổi. - Được sử dụng làm chất tẩy trắng bột và chất điều hòa bột. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 116,08 g/mol - Dạng bột, màu vàng - Mật độ: 1,61 g / cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: > 200 °C - Điểm nóng chảy: > 200 °C (phân hủy) - Giá trị pH: trung tính 7 (H₂O) - Áp suất hơi: <1 Pa (25 °C) - Độ hòa tan: 0,033 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 25g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8001840250 | Chai nhựa 250g |
8001840025 | Chai nhựa 25g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá