0% | 0 đánh giá
Benzyl alcohol for analysis EMSURE®, hãng sản xuất là Merck- Đức, code: 1096266025. Hóa chất được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sản phẩm được đóng trong các chai thủy tinh 1l, 2.l, 4l và thùng 25l.
19.837.000₫ - 22.889.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Benzyl alcohol for analysis EMSURE® |
Tên gọi khác: | Phenylcarbinol |
CTHH: | C₆H₅CH₂OH |
Code: | 1096266025 |
Cas: | 100-51-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Tro sunfat ≤ 0,005% - Nước ≤ 0,1% - Al (Nhôm) ≤ 0,00005% - B (Boron) ≤ 0,000002% - Ba (Barium) ≤ 0,00001% - Ca (Canxi) ≤ 0,00005% - Cd (Cadmium) ≤ 0,000005% - Co (Coban) ≤ 0,000002% - Cr (Crom) ≤ 0,000002% - Cu (đồng) ≤ 0,000002% - Fe (Sắt) ≤ 0,00001% - Mg (Magiê) ≤ 0,00001% - Mn (Mangan) ≤ 0,000002% - Ni (Niken) ≤ 0,000002% - Pb (Chì) ≤ 0,00001% - Sn (Tin) ≤ 0,00001% - Zn (Kẽm) ≤ 0,00001% |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, không màu - Khối lượng mol: 108.14 g/mol - Điểm sôi: 205 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,05 g / cm3 (20 °C) - Giới hạn nổ: 1,3 - 13% (V) - Điểm chớp cháy: 101 °C DIN 51758 - Nhiệt độ đánh lửa: 435 °C DIN 51794 - Điểm nóng chảy: -15,3 °C - Áp suất hơi: 0,07 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 40 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +2°C đến +25°C. |
Quy cách: | Thùng 25 lít |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1096261000 | Chai thủy tinh 1l |
1096262500 | Chai thủy tinh 2.5l |
1096264000 | Chai thủy tinh 4l |
1096266025 | Thùng 25l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá