0% | 0 đánh giá
Bismuth(III) oxide EMPLURA® code 1018629025. Hóa chất có dạng bột, màu vàng, dùng trong phân tích hóa vô cơ như phản ứng với các axit vô cơ để tạo ra các muối bismut(III) tương ứng. Quy cách đóng gói: thùng 25kg.
181.105.000₫ - 208.967.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bismuth(III) oxide EMPLURA® |
CTHH: | Bi₂O₃ |
Code: | 1018629025 |
CAS: | 1304-76-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | - Dùng trong phân tích hóa vô cơ như phản ứng với các axit vô cơ để tạo ra các muối bismut(III) tương ứng. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 465.95 g/mol - Dạng bột, màu vàng - Mật độ: 8,93 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 820 ° C - Mật độ khối: 1000 kg / m3 - Độ hòa tan: 0,006 g / l thực tế không hòa tan |
Thành phần: |
- Bi₂O₃ ≥ 99.0 % - Al (Aluminium) ≤ 20 ppm - Ca (Calcium) ≤ 10 ppm - Cu (Copper) ≤ 5 ppm - Fe (Iron) ≤ 5 ppm - K (Potassium) ≤ 20 ppm - Mg (Magnesium) ≤ 5 ppm - Na (Sodium) ≤ 50 ppm - Pb (Lead) ≤ 5 ppm - Si (Silicon) ≤ 30 ppm |
Bảo quản: | Bảo quản từ 5°C đến 30°C |
Quy cách đóng gói: | Thùng 25kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1018621000 | Chai nhựa 1kg |
1018629025 | Thùng 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá