0% | 0 đánh giá
Bơm chân không màng. Model: N-816 (Selecta-Tây Ban Nha). Được thiết kế nhỏ gọn, có hệ thống màng với sức căng tối ưu với độ bền cao và đều là màng 2 pha tuyến tính. Máy có thể vận hành khô, không cần bôi trơn, và còn có thể sử dụng như một máy nén.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bơm chân không màng N-816 Selecta-Tây Ban Nha |
Model: | N-816 |
Code | 5910108 |
Hãng sản xuất: | Selecta-Tây Ban Nha |
Ứng dụng | Sử dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,... |
Mô tả sản phẩm: |
- Tốc độ bơm(m3/h): 0,96 - Giới hạn chân không(mbar): 20 - Áp suất tương đối(bar): 0,5 - Đường kính ống nối(mm): 6 - Số đầu và pha: 2 - Vật liệu đầu: PPS - Vật liệu màng: PTFE - Vật liệu van: FFPM - Mức độ bảo vệ máy: IP-20 - Cường độ dòng điện(A) và năng lượng(W): 0.6 / 100 - Kích thước chiều cao x chiều rộng x độ sâu (cm): 14 x 9 x 36 - Khối lượng: 3,95 Kg |
Thông số kỹ thuật chi tiết và các sản phẩm tham khảo:
Model | N-86 | N-022 | N-816 | N-820 | N-840 |
Tốc độ bơm(m3/h) | 0,33 | 0,78 | 0,96 | 1,2 | 2,04 |
Giới hạn chân không(mbar) | 160 | 100 | 20 | 8 | 8 |
Áp suất tương đối(bar) | 2,5 | 4 | 0,5 | 1 | 1 |
Đường kính ống nối(mm) | 4 | 6 | 6 | 10 | 10 |
Số đầu và pha | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Vật liệu đầu | PPS | Nhôm | PPS | PTFE | PTFE |
Vật liệu màng | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Vật liệu van | FFPM | Thép không gỉ | FFPM | FFPM | FFPM |
Mức độ bảo vệ máy | IP-20 | IP-20 | IP-20 | IP-44 | IP-44 |
Cường độ dòng điện(A) và năng lượng(W) | 0.63 / 65 | 0.7 / 100 | 0.6 / 100 | 0.7 / 120 | 1.5 / 245 |
Kích thước chiều cao x chiều rộng x độ sâu (cm) | 14 x 9 x 17 | 19 x 15 x 20 | 14 x 9 x 36 | 21 x 15 x 31 | 23 x 17 x 34 |
Khối lượng(Kg) | 1,9 | 4 | 3,95 | 9,3 | 12,6 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá