0% | 0 đánh giá
Bơm chân không màng. Model: N-840 (Selecta-Tây Ban Nha). Được thiết kế nhỏ gọn, có hệ thống màng với sức căng tối ưu với độ bền cao và đều là màng 2 pha tuyến tính. Máy có thể vận hành khô, không cần bôi trơn, và còn có thể sử dụng như một máy nén. Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các viện nghiên cứu, trường học,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bơm chân không màng N-840 Selecta-Tây Ban Nha |
Model: | N-840 |
Code | 5910110 |
Hãng sản xuất: | Selecta-Tây Ban Nha |
Ứng dụng | Sử dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,... |
Mô tả sản phẩm: |
- Tốc độ bơm(m3/h): 2,04 - Giới hạn chân không(mbar): 8 - Áp suất tương đối(bar): 1 - Đường kính ống nối(mm): 10 - Số đầu và pha: 2 - Vật liệu đầu: PTFE - Vật liệu màng: PTFE - Vật liệu van: FFPM - Mức độ bảo vệ máy: IP-44 - Cường độ dòng điện(A) và năng lượng(W): 1.5 / 245 - Kích thước chiều cao x chiều rộng x độ sâu (cm): 23 x 17 x 34 - Khối lượng: 12,6 Kg |
Thông số kỹ thuật chi tiết và các sản phẩm tham khảo:
Model | N-86 | N-022 | N-816 | N-820 | N-840 |
Tốc độ bơm(m3/h) | 0,33 | 0,78 | 0,96 | 1,2 | 2,04 |
Giới hạn chân không(mbar) | 160 | 100 | 20 | 8 | 8 |
Áp suất tương đối(bar) | 2,5 | 4 | 0,5 | 1 | 1 |
Đường kính ống nối(mm) | 4 | 6 | 6 | 10 | 10 |
Số đầu và pha | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Vật liệu đầu | PPS | Nhôm | PPS | PTFE | PTFE |
Vật liệu màng | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Vật liệu van | FFPM | Thép không gỉ | FFPM | FFPM | FFPM |
Mức độ bảo vệ máy | IP-20 | IP-20 | IP-20 | IP-44 | IP-44 |
Cường độ dòng điện(A) và năng lượng(W) | 0.63 / 65 | 0.7 / 100 | 0.6 / 100 | 0.7 / 120 | 1.5 / 245 |
Kích thước chiều cao x chiều rộng x độ sâu (cm) | 14 x 9 x 17 | 19 x 15 x 20 | 14 x 9 x 36 | 21 x 15 x 31 | 23 x 17 x 34 |
Khối lượng(Kg) | 1,9 | 4 | 3,95 | 9,3 | 12,6 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá