0% | 0 đánh giá
Copper oxide wire about 0.65 x 6 mm for elementary analysis (surface: CuO, core: Cu₂O) ACS. Code: 1027670250 xuất xứ Merck - Đức. Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học cơ bản tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, vv. Điểm khởi đầu để sản xuất các muối đồng khác. Quy cách: Chai thủy tinh 250g.
2.252.000₫ - 2.598.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper oxide wire about 0.65 x 6 mm for elementary analysis (surface: CuO, core: Cu₂O) ACS |
CTHH: | CuO |
Code: | 1027671000 |
Cas: | 1317-38-0 |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học cơ bản tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, vv. - Điểm khởi đầu để sản xuất các muối đồng khác. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Tổng carbon (C) ≤ 0,002% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% - Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄) ≤ 0,005% |
Tính chất: |
- Hình thể: dây - Màu sắc: màu xám đậm - Khối lượng mol: 79.55 g/mol - Mật độ: 6,2 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 1300 °C - Mật độ lớn: 2200 kg/m3 |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 250g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1027670250 | Chai thủy tinh 250g |
1027671000 | Chai thủy tinh 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá