0% | 0 đánh giá
Crystal violet (C.I. 42555) indicator ACS,Reag. Ph Eur code 1014081000. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu tím Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu có nguồn gốc ở người. Quy cách: Chai thủy tinh 1kg.
18.214.000₫ - 21.017.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Crystal violet (C.I. 42555) indicator ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Hexamethylenepararosaniline chloride, Gentian violet (C.I. 42555), Hexamethyl-p-rosanilinium, Methyl violet 10 B |
CTHH: | C₂₅H₃₀ClN₃ |
Code: | 1014081000 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu tím Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu có nguồn gốc ở người |
Tính chất: |
- Dạng: rắn, màu xanh lá cây - Khối lượng mol: 407.99 g/mol - Mật độ: 1,19 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 189 - 194 ° C - Giá trị pH: 2,5 - 3,5 (10 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ khối: 220 - 400 kg / m3 - Độ hòa tan: 10 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1014080025 | Chai thủy tinh 25g |
1014080100 | Chai thủy tinh 100g |
1014081000 | Chai thủy tinh 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá