0% | 0 đánh giá
di-Lithium tetraborate for analysis Merck Đức. Tồn tại ở dạng chất rắn màu trắng. Được sử dụng nhiều trong phân tích. Quy cách: Chai nhựa 1000g
6.762.000₫ - 7.802.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Lithium tetraborate for analysis |
Tên gọi khác: | di-Lithium tetraborate cho phân tích |
Xuất xứ: | Merck - Đức |
Code: | 1056991000 |
Công thức hóa học: | Li₂B₄O₇ |
Thông số kĩ thuật: |
- Trạng thái: Chất rắn - Màu sắc: màu trắng - Độ pH: Khoảng 9,1 ở 100 g/l, 20 °C - Điểm nóng chảy: > 500 °C - Khối lượng riêng: 2,35 g/cm3 - Tính tan trong nước: 141,2 g/l ở 20 °C |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết: 98.0 % - Chloride (Cl): ≤ 0.005 % - Phosphate (PO₄): ≤ 0.002 % - Sulfate (SO₄): ≤ 0.005 % - Ca (Calcium): ≤ 0.005 % - Fe (Sắt): ≤ 0.001 % - K (kali): ≤ 0.001 % - Mg (Magie): ≤ 0.001 % - Na (Natri): ≤ 0.005 % |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng nhiều trong phân tích. |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nhiệt độ +15°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | - Chai nhựa 1000g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá