0% | 0 đánh giá
- CTHH: K₂HPO₄ - Tên gọi khác: Dipotassium hydrogen phosphate, Potassium phosphate dibasic, Dipotassium Phosphate - Trạng thái: chất rắn, màu trắng - Cung cách đóng gói: chai nhựa 1kg - Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong y học và ngành công nghiệp lên men, vi sinh vật, môi trường nuôi cấy vi khuẩn, ph đệm đại lý, làm nguyên liệu thô để sản xuất kali pyrophosphate.
2.663.000₫ - 2.847.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Công thức hóa học | K₂HO₄P * 3 H₂O |
Khối lượng phân tử | 174.18 g/mol |
Khối lượng riêng | 2.44 g/cm3 (20°C) |
Trạng thái | chất rắn, màu trắng |
pH | 9 (10 g/l, H₂O, 20°C) |
Nhiệt độ nóng chảy | 340 °C |
Tính tan trong nước | 1.600 g/l ở 20°C |
Mật độ | 2,44 g/cm³ ở 20°C |
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói | chai nhựa 1kg |
Thành phần |
- Nồng độ: ≥ 99.0 % - Chloride (Cl): ≤ 0.003% - Sulfate (SO₄): ≤ 0.005% - Kim loại nặng: ≤ 0.0005% - As (Arsenic): ≤ 0.00005 % - Fe (Iron): ≤ 0.0010% - Na (Sodium): ≤ 0.5% |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá