0% | 0 đánh giá
Diethanolamine for analysis EMSURE® Merck, code: 1162051000. Là hóa chất tinh khiết, không màu, được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...Quy cách đóng gói chai nhựa 1 lít
2.314.000₫ - 2.671.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Diethanolamine for analysis EMSURE® Merck |
Tên gọi khác: | ß,ß'-Dihydroxydiethylamine, Bis-(ß-hydroxyethyl)-amine |
CTHH: | NH(CH₂CH₂OH)₂ |
Code: | 1162051000 |
Cas: | 111-42-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp các chất. - Được sử dụng tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- NH(CH₂CH₂OH)₂ ≥ 99.5 % - Clorua (Cl) ≤ 0,0005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,002% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0001% - Fe (Sắt) ≤ 0,0001% - Ethanolamine (GC) ≤ 0,3% - Triethanolamine (GC) ≤ 0,3% - Tro sunfat (600 ° C) ≤ 0,005% - Nước (theo Karl Fischer): 0,25% |
Tính chất: |
- Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 105.14 g/mol - Điểm sôi 269 - 270 ° C (1013 hPa) - Mật độ: 1,09 g / cm3 (30 °C) chất lỏng - Giới hạn nổ: 2.1 - 10.6% (V) - Điểm chớp cháy: 176 °C - Nhiệt độ đánh lửa: 365 - 370 °C - Điểm nóng chảy: 28°C - Giá trị pH: 11 (53 g/l, H₂O, 20°C) - Áp suất hơi <0,01 hPa (25°C) - Độ nhớt động học: 357,2 mm2/s (30 °C) |
Bảo quản: | Không giới hạn nhiệt độ |
Quy cách: | Chai nhựa 1 lít |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá