0% | 0 đánh giá
Ethyl pyruvate, 98% code 118945000, xuất xứ Acros - Mỹ. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng làm hợp chất mẫu cho các α-ketoesters. Quy cách đóng gói trong các chai thủy tinh 100g và 500g.
3.510.000₫ - 4.861.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethyl pyruvate, 98% |
Tên khác: | Ethyl 2-oxopropionate |
CTHH: | C5H8O3 |
Code: | 118945000 |
CAS: | 617-35-6 |
Hàm lượng: | 98% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng làm hợp chất mẫu cho các α-ketoesters để nghiên cứu cơ chế của các phản ứng hydro hóa enantioselective. - Để tạo thành este α-hydroxy-nitro. |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 116.12 g/mol - pH: 2,2 ở 300g/ L (20 °C) - Điểm nóng chảy: -58 °C/ -72,4 °F - Điểm sôi: 148 - 150 °C/ 298,4 - 302 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 45 °C/ 113 °F - Mật độ hơi: 4.0 (Air = 1.0) - Trọng lượng riêng/ Mật độ: 1.045 - Độ hòa tan: trong nước 10 g/ L (20 °C) - Nhiệt độ tự động: 435 °C/ 815 °F - Độ nhớt: 1,18 cP |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
118941000 | Chai thủy tinh 100g |
118945000 | Chai thủy tinh 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá