0% | 0 đánh giá
Ethyl vinyl ether (stabilised with potassium hydroxide) for synthesis. Code: 8013910100. Tên gọi khác: Vinyl ethyl ether. CTPT: C4H8O. Là một ether được dùng trong tổng hợp các chất. Ứng dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và y học.
776.000₫ - 895.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethyl vinyl ether (stabilised with potassium hydroxide) for synthesis |
Tên gọi khác: | Vinyl ethyl ether |
Code: | 8013910100 |
CTHH: | C₂H₅OCH=CH₂ |
Hàm lượng: | ≥ 99% |
Hãng - Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong sản xuất glutaraldehyde, vật liệu polymer, lớp phủ, chất hoá dẻo, chất kết dính, v.v... - Tổng hợp các bổ ngữ như polystyrene nhựa, chất hoá dẻo và sơn. - Được sử dụng như là một gây mê và thuốc giảm đau trong y học - Sử dụng trong sản xuất sulfadiazine, thuốc tẩy uế glutaraldehyde, polyme, lớp phủ, vv. |
Thành phần: | C4H8O ≥ 99% |
Tính chất: |
- Hình thể: Lỏng, không màu, mùi giống ether - Khối lượng mol: 72.11g/mol - Điểm nóng chảy: -115oC - Điểm sôi: 36oC ở 1.013 hPa - Áp suất hóa hơi 560 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối 2,49 - Tỷ trọng tương đối 0,75 g/cm³ ở 20 °C - Độ hòa tan trong nước 8,3 g/l ở 15 °C - Nhiệt độ bốc cháy: 178 °C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 100ml |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 20oC |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
8013910100 | Chai thủy tinh 100ml |
8013911000 | Chai thủy tinh 1l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá