0% | 0 đánh giá
Glycine, Certified AR for Analysis code G/0800/60, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C2H5NO2. Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g, 250g và 1kg.
993.000₫ - 1.374.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Glycine, Certified AR for Analysis |
Tên gọi khác: | glycine; aminoacetic acid; glycocoll; aminoethanoic acid; glycolixir; glycosthene; aciport; glicoamin; padil; hampshire glycine |
CTHH: | C2H5NO2 |
Code: | G/0800/60 |
CAS: | 56-40-6 |
Hàm lượng: | >95% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng rộng rãi như một chất đệm cho nhiều ứng dụng miễn dịch học. - Sử dụng làm chất rửa giải trong sắc ký cột. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 75.07 g/mol - Điểm nóng chảy: 233 °C/ 451,4 °F - pH: 5,9-6,4 ở 20 °C 5% aq. độ phân giải - Tính tan trong nước: Hòa tan - Mật độ/ Trọng lượng riêng: 1.595 |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
G/0800/48 | Chai nhựa 100g |
G/0800/50 | Chai nhựa 250g |
G/0800/60 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá