0% | 0 đánh giá
Hoechst wax C micropowder tabletting aid for X-ray fluorescence analysis. Code: 1090141000. Hoechst wax C micropowder hỗ trợ cho việc phân tích huỳnh quang tia X. Quy cách: Chai nhựa 1kg.
1.749.000₫ - 2.019.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Hoechst wax C micropowder tabletting aid for X-ray fluorescence analysis |
CTHH: | C₃₈H₇₆N₂O₂ |
Code: | 1090141000 |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | - Hoechst wax C micropowder hỗ trợ cho việc phân tích huỳnh quang tia X |
Thành phần: |
- Bi (Bismuth) ≤ 10 µg/g - Co (Cobalt) ≤ 5 µg/g - Cr (Chromium) ≤ 5 µg/g - Cu (Copper) ≤ 5 µg/g - Fe (Iron) ≤ 5 µg/g - Mn (Manganese) ≤ 5 µg/g - Ni (Nickel) ≤ 5 µg/g - (Lead) ≤ 10 µg/g - Sr (Strontium) ≤ 5 µg/g - Tl (Thallium) ≤ 10 µg/g - Zn (Zinc) ≤ 5 µg/g |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn - Khối lượng mol: 593.03 g/mol - Mật độ: 1 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 270 °C DIN 51758 - Điểm nóng chảy: 144 °C - Áp suất hơi: 0,000023 Pa (20 °C) - Mật độ khối: 210 kg/m3 |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ: không giới hạn |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá