0% | 0 đánh giá
Hydrochloric Acid (Optima™) code A466-1, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học ClH, hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai PFA 1l, 250ml và 500ml.
31.603.000₫ - 48.620.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Hydrochloric Acid (Optima™) |
Tên khác: | acide chlorhydrique; anhydrous hydrochloric acid; chlorohydric acid; hydrochloric acid; hydrogen chloride; hydrogen chloride hcl; muriatic acid |
CTHH: | ClH |
Code: | A466-1 |
CAS: | 7647-01-0 |
Hàm lượng: | 32- 35% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học để sản xuất vinyl clorua, phân bón, thuốc nhuộm, chất màu và các thành phần dược phẩm. - Được sử dụng trong tái tạo chất xúc tác, sản xuất cao su, mạ điện, sản xuất chất bán dẫn, thuộc da và chế biến hạt bông. |
Thành phần: |
- Nhôm (Al) ≤20ppt - Asen (As) ≤50ppt - Berili (Be) ≤10ppt - Cadmium (Cd) ≤10ppt - Canxi (Ca) ≤10ppt - Xeri (Ce) ≤10ppt - Cesium (Cs) ≤10ppt - Chromium (Cr) ≤10ppt - Gadolinium (Gd) ≤1ppt - Gali (Ga) ≤10ppt - Holmium (Ho) ≤1ppt - Sắt (Fe) ≤10ppt - Lantan (La) ≤1ppt - Lutetium (Lu) ≤1ppt - Thủy ngân (Hg) ≤50ppt - Niken (Ni) ≤20ppt - Niobi (Nb) ≤1ppt - Kali (K) ≤10ppt - Rhenium (Re) ≤10ppt - Rubidi (Rb) ≤10ppt - Samarium (Sm) ≤1ppt - Scandium (Sc) ≤10ppt - Natri (Na) ≤10ppt - Terbium (Tb) ≤1ppt - Thiếc (Sn) ≤20ppt - Thulium (Tm) ≤1ppt - Vonfram (W) ≤10ppt - Đồng (Cu) ≤10ppt - Dysprosium (Dy) ≤1ppt - Europium (Eu) ≤1ppt - Erbium (Er) ≤1ppt - Vàng (Au) ≤50ppt - Hafnium (Hf) ≤10ppt - Indium (Trong) ≤1ppt - Chì (Pb) ≤10ppt - Lithium (Li) ≤10ppt - Magiê (Mg) ≤10ppt - Molypden (Mo) ≤10ppt - Neodymium (Nd) ≤1ppt - Praseodymium (Pr) ≤1ppt - Rhodium (Rh) ≤10ppt - Ruthenium (Ru) ≤10ppt - Bạc (Ag) ≤10ppt - Stronti (Sr) ≤10ppt - Tellurium (Te) ≤1ppt - Thallium (Tl) ≤10ppt - Thori (Th) ≤1ppt - Titan (Ti) ≤10ppt - Uranium (U) ≤1ppt - Vanadi (V) ≤10ppt - Kẽm (Zn) ≤10ppt - Zirconium (Zr) ≤10ppt |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 36.46 g/mol - pH <1 - Điểm nóng chảy: -35 °C/ -31 °F - Điểm sôi: 57 °C/ 135 °F ở 760 mmHg - Áp suất hóa hơi: 125 mbar ở 20 °C - Mật độ hơi: 1,27 - Trọng lượng riêng: 1.18 - Độ hòa tan: Hòa tan trong nước - Độ nhớt: 1,8 mPa.s ở 15 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai PFA 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
A465-1 | Chai PFA 1l |
A465-250 | Chai PFA 250ml |
A465-500 | Chai PFA 500ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá