0% | 0 đánh giá
L-Histidine for biochemistry 10kg Merck. Code: 1043519010. Là 1 acid amin sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein.Ứng dụng trong nghiên cứu/phân tích hóa sinh. Nó được sử dụng rộng rãi như là một thành phần trong thuốc tiêm truyền và sữa bột trẻ em.
88.037.000₫ - 101.582.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Histidine for biochemistry 10kg Merck |
Tên khác: | His |
Code: | 1043519010 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
CTHH: | C₆H₉N₃O₂ |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Ứng dụng: |
- Nghiên cứu/phân tích hóa sinh - Giúp làm bền oxyhemoglobin và tăng phân giải hemoglobin gắn với CO - Dùng làm chất vận chuyển nhanh proton - Truyền dịch, nuôi cấy tế bào, công nghệ sinh học, bổ sung chế độ ăn uống |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 155.16 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Độ pH: Khoảng 7,7 ở 10 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: 272 - 273 °C - Tính tan trong nước: 38,2 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: 287 °C |
Thành phần: |
- C₆H₉N₃O₂:99.0 - 101.0 % - Cl ≤ 200 ppm - SO₄ ≤ 200 ppm - Kim loại nặng ≤ 10 ppm - Ca ≤ 10 ppm - Na ≤ 100 ppm - Zn ≤ 5 ppm |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C. |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1043510025 | Chai thủy tinh 25g |
1043510100 | Chai thủy tinh 100g |
1043511000 | Chai thủy tinh 1kg |
1043519010 | Thùng nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá