0% | 0 đánh giá
L-Ornithine monohydrochloride for biochemistry. Code: 1069060100. Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh. Quy cách: Chai nhựa 100g
2.026.000₫ - 2.337.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Ornithine monohydrochloride for biochemistry 100g Merck Đức |
Tên gọi khác: | L(+)-2,5-Diamino valeric acid hydrochloride |
Code: | 1069060100 |
CTHH: | CH₁₂N₂O₂ * ClH |
Hãng-Xuất xứ: | Merck-Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh - Đã được sử dụng để nghiên cứu tác dụng ngăn chặn, ức chế của L-ornithine trên hệ thống vận chuyển mang L-arginine cho việc sản xuất quá mức oxit nitric trong lipopolysacarit gây ra nhiễm độc nội bào trong mô hình chuột. - Sử dụng trong thử nghiệm decarboxyl hóa các axit amin. |
Tính chất: |
- CH₁₂N₂O₂ * ClH: 99,0 - 102,0% - Nhiệt độ nóng chảy: 245 °C - Khối lượng riêng: 470 kg/m3 - Độ tan: 100 g/l - Trạng thái: Chất bột màu trắng |
Thành phần chính: |
- CH₁₂N₂O₂ * ClH: - Sulfate (SO₄): 200 ppm - Kim loại nặng (dưới dạng Pb): 10 ppm - As (Asen): 5 ppm - Ca (Canxi): 100 ppm - Co (Coban): 5 ppm - Fe (Sắt): 5 ppm - K (Kali): 20 ppm - Mg (Magiê): 10 ppm - Na (Natri): 50 ppm - Zn (Kẽm): 5 ppm |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1069060025 | Chai nhựa 25 g |
1069060100 | Chai nhựa 100 g |
1069061000 | Chai nhựa 1kg |
1069069010 | Thùng 10 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá