0% | 0 đánh giá
L-Phenylalanine for biochemistry 25g Merck, code: 1072560025, dạng rắn, là hóa chất dùng trong lĩnh vực sinh hóa tham gia vào quá trình hình thành protein và ADN,...Sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm sinh, y, hóa,...Quy cách đóng gói chai nhựa 25g.
1.052.000₫ - 1.214.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Phenylalanine for biochemistry 25g Merck |
Tên gọi khác: | Phe, 2-Amino-3-phenylpropionic acid |
Code: | 1072560025 |
Cas: | 63-91-2 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | Là hóa chất dùng trong lĩnh vực sinh hóa tham gia vào quá trình hình thành protein và ADN,...Sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm sinh, y, hóa,... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 165,19 g/mol - Tỉ trọng: 1,34 g/cm3 (20°C) - Độ nóng chảy: 275 - 283 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 5,4 - 6,0 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: <1 Pa (25 °C) - Mật độ lớn: 580 kg/m3 - Độ hòa tan: 27 g/l |
Thành phần: |
- C₉H₁₁NO₂: 99.0 - 101.0 % - Chloride (Cl) ≤ 200 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 300 ppm - Al (Aluminium) ≤ 5 ppm - Na (Sodium) ≤ 50 ppm - Một số kim loại khác (Co, Fe, K, Mg, Zn) ≤ 5 ppm |
Bảo quản: | Bảo quản ở nhiệt độ + 5 °C đến + 30 ° C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 25g |
1 1 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
100% | 1 đánh giá
Nhận xét đánh giá