0% | 0 đánh giá
Methyl chloroacetate 98%, code 148630010, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C3H5ClO2. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 1l, 2.5l và trống nhựa 10l.
1.798.000₫ - 2.490.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Methyl chloroacetate, 98% |
Tên khác: | methyl chloroacetate; chloroacetic acid methyl ester; methyl monochloroacetate; methyl chloroethanoate; acetic acid, chloro-, methyl ester; methyl monochloracetate; methyl alpha-chloroacetate; methylchloroacetate |
CTHH: | C3H5ClO2 |
Code: | 148630010 |
CAS: | 96-34-4 |
Hàm lượng: | 98% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng làm dung môi và chất trung gian hóa học. - Như một tiền chất trong việc điều chế este (cacboxymetyl) trimetylamoni clorua. - Để điều chế octakis- (carbethoxymethoxy) calix [8] arene. - Là một dung môi chiết xuất trong quá trình tách các hợp chất trung tính. |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 108.52 g/mol - Điểm nóng chảy: -33 °C/ -27.4 °F - Điểm sôi: 130 - 132 °C/ 266 - 269,6 °F - Giới hạn nổ: Dưới 4,8 Vol% trên 18,5 Vol% - Điểm chớp cháy: 47 °C/ 116,6 °F - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 465 °C/ 869 °F - Độ nhớt: 1,23 mPa.s (20 °C) - Độ hòa tan trong nước: 28 g/ L (20 °C) - Áp suất hóa hơi: 6,5 mbar ở 20 °C - Mật độ/ Trọng lượng riêng: 1.230 |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
148630010 | Chai thủy tinh 1l |
148630025 | Chai thủy tinh 2.5l |
148630100 | Trống nhựa 10l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá