0% | 0 đánh giá
Petroleum benzine là chất lỏng, không màu, mùi giống benzin. Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 1000ml. Ứng dụng: thuốc thử để phân tích, sản xuất hóa chất, dung môi,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Trạng thái | Lỏng |
Màu sắc | Không màu |
Điểm nóng chảy | < -80 °C |
Điểm sôi/khoảng sôi | 36 - 83 °C ở 1.013 hPa |
Điểm chớp cháy | < -21 °C |
Giới hạn của cháy nổ | 1.0 - 7.4 %(V) |
Áp suất hóa hơi | 370 hPa ở 25 °C |
Khối lượng riêng | 0,645 - 0,665 g/cm3 ở 15 °C |
Nhiệt độ bốc cháy | 260 °C |
Độ nhớt, động học | 0,45 mm2/s ở 20 °C |
Quy cách đóng gói | Chai thủy tinh 1000ml |
Bảo quản | +2°C đến +25°C |
Thành phần |
Aromatics (as benzene) ≤ 0.02 % Các hợp chất lưu huỳnh (như S) ≤ 0.005 % Hợp chất dễ bay hơi ≤ 0.001 % Nước ≤ 0.01 % Al (Aluminium) ≤ 0.00005 % B (Boron) ≤ 0.000002 % Ba (Barium) ≤ 0.00001 % Ca (Calcium) ≤ 0.00005 % Cd (Cadmium) ≤ 0.000005 % Co (Cobalt) ≤ 0.000002 % Cr (Chromium) ≤ 0.000002 % Fe (Iron) ≤ 0.00001 % Pb (Lead) ≤ 0.00001 % |
Ứng dụng |
- Petroleum benzine được dùng làm thuốc thử để phân tích, sản xuất hóa chất, dung môi,... |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá