0% | 0 đánh giá
Sodium formaldehydesulfoxylate hydrate Merck, code: 8064555000, là hóa chất tinh khiết dạng bột, màu trắng được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...Quy cách đóng gói: lọ nhựa 5kg
4.795.000₫ - 5.533.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium formaldehydesulfoxylate hydrate (stabilised with sodium carbonate) for synthesis 5 kg Merck |
CTHH: | CH₃NaO₃S * xH₂O (x ca. 2) |
Code: | 8064555000 |
Cas no: | 6035-47-8 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Sigma Aldrich |
Ứng dụng: | Hóa chất tinh khiết dạng bột, màu trắng được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- CH₃NaO₃S * xH₂O (x ca. 2): ≥ 97.0 % - Fe: ≤ 0.003 % |
Tính chất: |
- Trạng thái: dạng bột, tinh thể mịn - Màu sắc: màu trắng - Tỉ khối: 1.8 g/cm3 (20 °C) - Khoảng chảy/ Điểm chảy: 63 °C - pH: 9.5 - 10.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 2.68 hPa (20 °C) - Khối lượng riêng của bột: 950 kg/m3 - Độ tan: 600 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
8064550100 | Chai nhựa 100 g |
8064551000 | Chai nhựa 1 kg |
8064555000 | Chai nhựa 5 kg |
8064559050 | Thùng carton 50 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá