0% | 0 đánh giá
tert-Butanol 99.5% extra pure 2.5 lít, Acros, cas: 75-65-0, code: 107710025. Là hóa chất tinh khiết dạng lỏng, không màu , CTHH là: (CH3)3COH, được sử dụng làm dung môi, hóa chất tổng hợp, phân tích trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay phòng lab của các nhà máy, xí nghiệp,...Quy cách đóng gói: chai nhựa 2.5 lít
4.875.000₫ - 6.751.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | tert-Butanol 99.5% extra pure Acros |
Tên gọi khác: | tert-butanol,tert-butyl alcohol,2-methyl-2-propanol,t-butanol,t-butyl hydroxide,1,1-dimethylethanol,trimethylcarbinol,trimethyl methanol,2-propanol, 2-methyl,t-butyl alcohol |
CTHH: | (CH3)3COH |
Code: | 107710025 |
Cas: | 75-65-0 |
Hàm lượng: | 99.5% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm hóa chất tổng hợp, phân tích trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay phòng lab của nhà máy, xí nghiệp,... |
Tính chất: |
- Trạng thái : Chất lỏng - Mùi vị: mạnh - Ngưỡng mùi: Không có thông tin - pH: 7 - Điểm nóng chảy / Phạm vi: 25 - 25,5 °C / 77 - 77,9 °F - Điểm sôi / Phạm vi :83 °C /181,4 °F tại 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 11°C / 51,8 °F - Tốc độ bay hơi: Không có thông tin - Tính dễ cháy (rắn, khí): Không áp dụng - Giới hạn trên dễ cháy hoặc nổ: 8% tại 100 °C - Giới hạn thấp: 2.4% tại 100 °C - Áp suất hơi: 36 mbar tại 20 °C - Mật độ hơi: 2.6 - Trọng lượng riêng: 0.780 - Công thức phân tử: C4H10O - Trọng lượng phân tử: 74,12 - Độ hòa tan: hòa tan trong nước, rượu, ether, acetone |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát. |
Quy cách: | - Chai nhựa 2.5 lít |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
107710010 | Chai nhựa 1 lít |
107710025 | Chai nhựa 2.5 lít |
107710100 | Trống nhựa 10 lít |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá