Điểm danh 8 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
Điểm danh 8 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
1 Đánh giá
2025-01-28 01:51:07 - Tài liệu
Kim loại là những nguyên tố quen thuộc, hiện diện rộng rãi trong cuộc sống, từ đất, nước, không khí đến các vật dụng hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất. Hãy cùng LabVIETCHEM khám phá top 8 kim loại dễ nóng chảy nhất nhé!
1. Thủy ngân (Hg)
Nhiệt độ nóng chảy: -38,86°C (-37,89°F, 234,32K). Đây là kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất, trong khi chất có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là than chì (3.948K).
Đặc điểm: Là nguyên tố hóa học thuộc nhóm IIB trong bảng tuần hoàn, có ký hiệu Hg và số hiệu nguyên tử 80. Thủy ngân là kim loại duy nhất tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn về nhiệt độ và áp suất. Nó dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng.
Độc tính: Thủy ngân có độc tính cao, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nếu hít, nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhiệt kế, áp kế, rơ le thủy ngân, đèn huỳnh quang,...
Thủy ngân
2. Thiếc (Sn)
Nhiệt độ nóng chảy: 232°C (449,4°F).
Đặc điểm: Là kim loại thuộc nhóm IVA trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 50 và ký hiệu Sn. Thiếc có màu trắng bạc, dẻo, dễ uốn cong và dát mỏng.
Độc tính: Thiếc có tính ổn định cao, không gây độc hại khi tiếp xúc với thực phẩm.
Ứng dụng: Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong việc tráng bề mặt kim loại nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
Thiếc
3. Bitmut (Bi)
Nhiệt độ nóng chảy: 271,4°C (520,5°F).
Đặc điểm: Là kim loại thuộc nhóm VA trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 83 và ký hiệu Bi. Bitmut có màu trắng ánh hồng, nặng, giòn, dễ nghiền thành bột.
Ứng dụng: Được sử dụng trong các thiết bị phát hiện cháy, que hàn, men gốm,...
Bitmut
4. Cadimi (Cd)
Nhiệt độ nóng chảy: 321°C (610°F, 594K).
Đặc điểm: Là kim loại thuộc nhóm IIB trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 48 và ký hiệu Cd. Cadimi có màu trắng xanh, mềm, dẻo và dễ nóng chảy.
Độc tính: Cadimi là kim loại nặng, có độc tính cao ngay cả ở nồng độ thấp, có thể gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp, gan,...
Ứng dụng: Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất pin, sơn, chất màu, chất ổn định cho nhựa,...
Cadimi
5. Chì (Pb)
Nhiệt độ nóng chảy: 327,46°C (621,43°F, 600,61K).
Đặc điểm: Là kim loại thuộc nhóm IVA trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 82 và ký hiệu Pb. Chì có màu trắng xanh, mềm, chuyển sang màu xám khi tiếp xúc với không khí.
Độc tính: Chì là kim loại nặng độc hại, có thể gây tổn thương hệ thần kinh, tim mạch, thận,...
Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất bình ắc quy, sơn, tấm chắn phóng xạ, nhựa PVC,...
Chì
6. Kẽm (Zn)
Nhiệt độ nóng chảy: 419,53°C (787,15°F, 692,68K).
Đặc điểm: Là kim loại thuộc nhóm IIB trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 30 và ký hiệu Zn. Kẽm có màu bạc xám, cứng và giòn ở nhiệt độ thường, dễ uốn ở nhiệt độ 100-150°C.
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành mạ, sản xuất hợp kim, đồng thau, đồng điếu,...
Kẽm
7. Magie (Mg)
Nhiệt độ nóng chảy: 650°C (1202°F, 923K).
Đặc điểm: Là kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 12 và ký hiệu Mg. Magie có màu xám bạc, dễ bị oxy hóa trong không khí.
Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhẹ, pháo hoa, ô tô,...
Magie
8. Kali (K)
Nhiệt độ nóng chảy: 63,38°C (146,08°F, 336,53K).
Đặc điểm: Là kim loại kiềm thuộc nhóm IA trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 19 và ký hiệu K. Kali có màu trắng bạc, dễ bị oxy hóa và phản ứng mạnh với nước.
Ứng dụng: Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón, là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất của kali.
Kali
LabVIETCHEM hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Nhận xét đánh giá