0% | 0 đánh giá
Zinc(II) acetylacetonate for synthesis, code: 8088030100, cas: 14024-63-6, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn màu vàng có công thức hóa hoc là C₁₀H₁₄O₄Zn. Hóa chất được sử dụng làm dung môi, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g
792.000₫ - 1.096.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Zinc(II) acetylacetonate for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Bis(acetylacetonato)zinc(II), Bis(2,4-pentanedionato) zinc(II) |
CTHH: | C₁₀H₁₄O₄Zn |
Code: | 8088030100 |
CAS: | 14024-63-6 |
Hàm lượng: | ≥ 95.0 % (a/a) |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm dung môi, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn màu vàng - Khối lượng riêng: 263.61 g/mol (20 °C) - Điểm sôi: 129 - 131 °C (13 hPa) - Nhiệt độ đánh lửa: 580 °C - Điểm nóng chảy: 124 - 126 °C - Độ pH: 10 (4 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hóa hơi: 1 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 6.9 g/l |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C |
Quy cách: | - Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá