0% | 0 đánh giá
1,4-Dichlorobenzene for synthesis, code 8032261000, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, dùng làm một tiền chất trong việc sản xuất poly polymer kháng hóa chất và nhiệt ( p- phenylene sulfide). Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g, 1kg hoặc 2.5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1,4-Dichlorobenzene for synthesis |
CTHH: | 1,4-(Cl)₂C₆H₄ |
Code: | 8032261000 |
Cas: | 106-46-7 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được dùng làm một tiền chất trong việc sản xuất poly polymer kháng hóa chất và nhiệt ( p -phenylene sulfide). |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 147 g/mol - Điểm sôi: 173 - 175 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,23 g/cm3 (70 °C) - Giới hạn nổ: 1,7 - 5,9% (V) - Điểm chớp cháy: 66 °C - Nhiệt độ đánh lửa > 500 °C - Điểm nóng chảy: 52 - 54 °C - Giá trị pH: 7 (0,06 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 0,8 hPa (20 °C) - Mật độ lớn: 800 kg/m3 - Độ hòa tan: 0,08 g/l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8032260100 | Chai nhựa 100g |
8032261000 | Chai nhựa 1kg |
8032262500 | Chai nhựa 2.5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá