0% | 0 đánh giá
Găng tay Topcare Glove Malaysia là găng tay có bột, chất liệu Latex. Găng tay y tế Topcare Glove dùng trong ngành y tế, thực phẩm, thí nghiệm, hóa chất.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Găng tay y tế Topcare Malaysia |
Model: | GT TOPCARE |
Hãng – Xuất xứ: | Topcare - Malaysia |
Ứng dụng: | Được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, y tế, các bệnh viện phòng khám, trong công nghiệp… |
Mô tả sản phẩm: |
- Loại: Găng tay cao su khám bệnh dạng có bột - Hàm lượng bột: ≤10mg /dm2 - Nồng độ Protein: Protein tách chiết trong nước: 200ug/g hoặc thấp hơn lượng công bố này - Chất liệu: Mủ kem (latex) ly tâm tự nhiên. - Màu sắc: Màu cao su tự nhiên - Quy cách:100 chiếc/hộp - 1 thùng 10 hộp - Đặc điểm: Dùng được cả hai tay, cổ tay được se viền, bề mặt găng tay trơn hoặc vùng bàn tay nhám. |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với các chất độc hại và nguy hiểm không mong muốn.
- Dễ đeo và khó bị cuộn tròn khi đeo.
- Tính mềm mại mang lại cảm giác thoải mái và vừa vặn cho người sử dụng. Ngoài ra, người sử dụng sẽ có cảm giác thoải mái hơn với chức năng giảm tiết mồ hôi tay gây cảm giác khó chịu.
- Cổ tay được se viền nên dễ đeo vào và tránh bị rách.
- Dùng được cả hai tay và dạng ngón tay thẳng.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
- Dựa theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm của Mỹ – ASTM D3578 (05)
- Áp dụng quy trình Sản xuất thực hành tốt – GMP theo hướng dẫn của FDA.
- Sử dụng lượng cornstarch theo mức cho phép USP, FDA.
Kích thước | Size | Chiều rộng lòng bàn tay (mm) | Chiều dài (mm) |
Extra small Small Medium Large Extra large |
< 80 85 ± 3 95 ± 3 105 ± 3 > 110 |
min 240 min 240 min 240 min 240 min 240 |
|
Độ dày | Vị trí đo | Một lớp (mm) | |
Đầu ngón tay(13 ± 3mm tại tâm điểm ngón tay) Lòng bàn tay (tại tâm điểm lòng bàn tay) |
min 0.01 min 0.01 |
||
Đặc tính cơ học | Trước lão hoá |
Sau lão hoá (70 ± 2oC trong 7 ngày) |
|
Sức căng cơ (Mpa) Độ giãn (%) |
min 18.0 min 650 |
min 14.0 min 500 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá