0% | 0 đánh giá
Hydrochloric Acid, Certified ACS Plus, 36.5 to 38.0% code A144-500, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học HCl·H2O, hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 2.5l và 500ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Hydrochloric Acid, Certified ACS Plus, 36.5 to 38.0% |
Tên khác: | Muriatic acid |
CTHH: | HCl·H2O |
Code: | A144-500 |
CAS: | 7647-01-0 |
Hàm lượng: | 36.5- 38.0% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học để sản xuất vinyl clorua, phân bón, thuốc nhuộm, chất màu và các thành phần dược phẩm. - Sử dụng trong tái tạo chất xúc tác, sản xuất cao su, mạ điện, sản xuất chất bán dẫn, thuộc da và chế biến hạt bông. |
Thành phần: |
- Nhôm (Al): tối đa 0,3ppm. - Amoni: tối đa 3ppm. - Boron (B): tối đa 0,1ppm - Crom (Cr): tối đa 0,2ppm - Kim loại nặng (như Pb): tối đa 0,1ppm. - Sắt (Fe): tối đa 0,1ppm. - Mangan (Mn): tối đa 0,3ppm. - Thủy ngân (Hg): tối đa 5 ppb - Phốt phát: tối đa 0,05ppm. - Dư lượng sau khi đánh lửa: tối đa 4ppm. - Sulfite: tối đa 0,8ppm. - Titan (Ti): tối đa 0,3ppm. - Kẽm (Zn): tối đa 0,3ppm. - Asen và Antimon: tối đa 0,005ppm. - Bromide: tối đa 0,005%. - Canxi (Ca): tối đa 0,3ppm. - Đồng (Cu): tối đa 0,1ppm - Vàng (Au): Tối đa 0,3ppm. - Chì (Pb): Tối đa 0,1ppm. - Magiê (Mg): tối đa 0,3ppm. - Niken (Ni): tối đa 0,1ppm - Kali (K): tối đa 0,3ppm. - Natri (Na): tối đa 0,3ppm. - Sulfate: tối đa 0,5ppm. - Thiếc (Sn): tối đa 0,3ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 36.46 g/mol - pH <1 - Điểm nóng chảy: -35 °C/ -31 °F - Điểm sôi: 57 °C/ 135 °F ở 760 mmHg - Áp suất hóa hơi: 125 mbar ở 20 °C - Mật độ hơi: 1,27 - Trọng lượng riêng: 1.18 - Độ hòa tan: Hòa tan trong nước - Độ nhớt: 1,8 mPa.s ở 15 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
A144-212 | Chai thủy tinh 2.5l |
A144-500 | Chai thủy tinh 500ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá