0% | 0 đánh giá
Copper(II) oxide powder EMPLURA® code 1027619025, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu đen có công thức hóa học CuO. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong trống nhựa 25kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) oxide powder EMPLURA® |
Tên khác: | Copper monoxide granulated |
CTHH: | CuO |
Code: | 1027619025 |
Cas: | 1317-38-0 |
Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là chất khởi đầu để sản xuất các muối đồng khác. |
Thành phần: |
- Các chất không hòa tan trong axit nitric ≤ 0,05% - Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄) ≤ 0,1% - Cr (Crom) ≤ 0,05% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 79.55 g/mol - Hình thể: rắn, màu đen - Mật độ: 6,48 g/ cm3 (25 °C) - Điểm nóng chảy: 1326 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 7 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) (bùn) - Mật độ lớn: 500 kg/ m3 |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Trống nhựa 25kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1027610500 | Chai nhựa 500g |
1027619025 | Trống nhựa 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá