0% | 0 đánh giá
Silver oxide 99 + EMSURE® 100g, code: 1192080100, cas: 20667-12-3, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn màu nâu có công thức hóa học là Ag₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 25g, 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Silver oxide 99 + EMSURE® 100g Merck |
CTHH: | Ag₂O |
Code: | 1192080100 |
CAS: | 20667-12-3 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn màu nâu - Khối lượng mol: 231.74 g/mol - Khối lượng riêng: 7.2 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: >200 °C |
Thành phần: |
- Ag (Silver): 92.2 - 94.0 % - Al (Aluminium): ≤ 10 ppm - Ca (Calcium): ≤ 50 ppm - Cd (Cadmium): ≤ 10 ppm - Co (Cobalt): ≤ 10 ppm - Cr (Chromium): ≤ 10 ppm - Pt (Platinum): ≤ 100 ppm - Rh (Rhodium): ≤ 100 ppm |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 15°C. |
Quy cách: | - Lọ nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1192080025 | Lọ nhựa 25g |
1192080100 | Lọ nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá