0% | 0 đánh giá
Copper(II) oxide powder for analysis EMSURE® ACS code 1027660100, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu đen có công thức hóa học CuO. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) oxide powder for analysis EMSURE® ACS |
Tên khác: | Copper monoxide granulated |
CTHH | CuO |
Code: | 1027660100 |
CAS: | 1317-38-0 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là chất khởi đầu để sản xuất các muối đồng khác. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄) ≤ 0,01% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% - C (Carbon) ≤ 0,01% - Ca (Canxi) ≤ 0,01% - Cr (Crom) ≤ 0,05% - Fe (Sắt) ≤ 0,05% - K (Kali) ≤ 0,02% - Na (Natri) ≤ 0,05% - Pb (Chì) ≤ 0,05% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 79.55 g/mol - Hình thể: rắn, màu đen - Mật độ: 6,48 g/ cm3 (25 °C) - Điểm nóng chảy: 1326 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 7 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) (bùn) - Mật độ lớn: 500 kg/ m3 |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ không hạn chế |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
1027660100 | Chai nhựa 100g |
1027660500 | Chai nhựa 500g |
1027669025 | Thùng carton 25 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá