0% | 0 đánh giá
1,4-Dithiothreitol for biochemistry code 1114740005. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng để phân lập, tinh chế và đặc tính protein và enzyme, đo hoạt động của enzyme (kích hoạt lại enzyme), xác định nhóm disulfide trong protein và enzyme. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai thủy tinh 5g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1,4-Dithiothreitol for biochemistry |
Tên khác: | DTT, Cleland’s reagent |
CTHH: | C₄H₁₀O₂S₂ |
Code: | 1114740005 |
Cas: | 3483-12-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng để phân lập, tinh chế và đặc tính protein và enzyme, đo hoạt động của enzyme (kích hoạt lại enzyme), xác định nhóm disulfide trong protein và enzyme. |
Thành phần: |
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 10 ppm - Fe (Sắt) ≤ 5 ppm |
Tính chất: |
- Dạng: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 154.24 g/mol - Điểm chớp cháy> 110 °C - Điểm nóng chảy: 40 - 43 °C - Giá trị pH: 5,1 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 300 kg/m3 - Độ hòa tan: 1500 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +2°C đến +8°C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 5g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1114740001 | Chai thủy tinh 1g |
1114740005 | Chai thủy tinh 5g |
1114740025 | Chai thủy tinh 25g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá