0% | 0 đánh giá
2-Pyrrolidone for synthesis, code: 8070411000, cas: 616-45-5, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn không màu có công thức hóa học C₄H₇NO. Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 1l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 2-Pyrrolidone for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | γ-Butyrolactam |
CTHH: | C₄H₇NO |
Code: | 8070411000 |
CAS: | 616-45-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,..,.. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn không màu - Khối lượng mol: 85.11 g/mol - Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 138 °C - Điểm nóng chảy: 25.5 °C - Độ pH: 9 - 11 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
Quy cách: | - Chai thủy tinh 1l. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá