0% | 0 đánh giá
3-[4-(2-Hydroxyethyl)-1-piperazinyl]-propanesulfonic acid buffer substance HEPPS, code: 1152309010, cas: 16052-06-5, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng không màu có công thức hóa học là C₉H₂₀N₂O₄S. Hóa chất được sử dụng làm dung dịch đệm, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 25g, can nhựa 10kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 3-[4-(2-Hydroxyethyl)-1-piperazinyl]-propanesulfonic acid buffer substance HEPPS 10kg Merck |
Tên gọi khác: | HEPPS |
CTHH: | C₉H₂₀N₂O₄S |
Code: | 1152309010 |
CAS: | 16052-06-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm dung dịch đệm, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất lỏng không màu - Khối lượng mol: 252.33 g/mol - UV-Absorption (250 nm, 20 g/l, 1 cm, water): ≤ 0.05 |
Thành phần: |
- Chloride (Cl): ≤ 0.005 % - Sulphate (SO₄): ≤ 0.005 % - Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005 % - Na (Sodium): ≤ 0.005 % |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | - Can nhựa 10kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1152300025 | Lọ nhựa 25g |
1152309010 | Can nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá