0% | 0 đánh giá
3-Morpholinopropane sulfonic acid buffer substance MPS xuất xứ Merck - Đức code 1061290250. Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Được sử dụng làm chất đệm trong môi trường phát triển vi sinh vật và đệm chiết tách hạt nhân. Quy cách: Chai nhựa 250g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 3-Morpholinopropane sulfonic acid buffer substance MPS |
Tên khác: | MOPS |
CTHH: | C₇H₁₅NO₄S |
Code: | 1061290250 |
Cas: | 1132-61-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm chất đệm trong môi trường phát triển vi sinh vật và đệm chiết tách hạt nhân. - Là thành phần phụ gia nuôi cấy tế bào trong sản xuất hạt lentivirus. - Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,01% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 209,26 g/mol - Dạng: rắn, màu trắng - Điểm nóng chảy: 277 - 281 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 3 - 5 (111 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 350 kg/m3 - Độ hòa tan: 1440 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở 15 °C đến 25 °C |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1061290025 | Chai nhựa 25g |
1061290250 | Chai nhựa 250g |
1061299010 | Trống nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá