0% | 0 đánh giá
4-Aminohippuric acid, 99% code 153805000, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất rắn, màu xám nhạt có công thức hóa học C9H10N2O3. Hóa chất được sử dụng để tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 10g, chai nhựa 25g, 100g và 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 4-Aminohippuric acid, 99% |
Tên gọi khác: | 4-aminohippuric acid; aminohippuric acid; p-aminohippuric acid; paha; glycine, n-4-aminobenzoyl; n-4-aminobenzoyl glycine; para-aminohippuric acid; aminohippurate; n-p-aminobenzoyl glycine |
CTHH: | C9H10N2O3 |
Code: | 153805000 |
CAS: | 61-78-9 |
Hàm lượng: | 99% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng để tổng hợp, phân tích các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng như dịch truyền để đo lưu lượng huyết tương. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu xám nhạt - Khối lượng mol: 194.19 g/mol - pH: 3,0-3,5 20 g/ L aq.sol - Điểm nóng chảy: 198 - 202 °C/ 388,4 - 395,6 °F - Độ hòa tan: Hơi hòa tan trong nước |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
153800100 | Chai thủy tinh 10g |
153800250 | Chai nhựa 25g |
153801000 | Chai nhựa 100g |
153805000 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá