0% | 0 đánh giá
AEBSF, HCl ≥99% by HPLC, Code: 5325860001, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, là một chất ức chế không thuận nghịch của protease serine, dùng trong các thí nghiệm, nghiên cứu về vi sinh, hóa sinh, công nghệ sinh học, dược phẩm. Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 250mg.
7.020.000₫ - 9.720.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | AEBSF, HCl ≥99% by HPLC |
Tên khác: | 4 - (2-Aminoethyl) benzenesulfonylfluoride, HCl, 4- (2-Aminoethyl) benzen-1-sulfonyl fluoride, HCl |
CTHH: | C₈H₁₁ClFNO₂S |
Code: | 5325860001 |
CAS: | 30827-99-7 |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất là chất ức chế không thuận nghịch của protease serine. - Được sử dụng ở cùng nồng độ mol (0,1-1,0 mM) như PMSF cho hầu hết các ứng dụng, thể hiện hoạt động ức chế thấp đối với proteinase K. - Được dùng trong các thí nghiệm, nghiên cứu về vi sinh, hóa sinh, công nghệ sinh học, dược phẩm. |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 239,70 g/mol - Nhiệt độ nóng chảy: 175 - 177 °C - Tính tan trong nước: 10 g/l ở 20 °C - Mật độ khối: 200 kg/m3 |
Bảo quản: | Lưu trữ ở +2°C đến +8°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 250mg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá