0% | 0 đánh giá
Aluminium nitrate nonahydrate sản xuất bởi hãng Merck Đức, code: 1010861000. Là hóa chất tinh khiết dạng rắn, không màu, được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,...Quy cách đóng gói chai nhựa 1kg.
2.247.000₫ - 2.593.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Aluminium nitrate nonahydr. 1kg Merck |
Công thức hóa học: | Al(NO₃)₃ * 9 H₂O |
Code: | 1010861000 |
Số CAS: | 7784-27-2 |
Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
Hãng- Xuất sứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | - Được sử dụng để điều chế Li[Ni1/3Co1/3Mn1/3]O2 dùng cho pin Li ion |
Tính chất: |
- Trạng thái: dạng rắn - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 375.13 g/mol - Mật độ: 1.72 g/cm3 (20 °C) - Nhiệt độ nóng chảy: 73 °C - Độ pH: 2.0 - 4.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 880 kg/m3 - Độ tan: 41.9 g/l |
Thành phần: |
- Chloride (Cl): ≤ 0.005 % - Sulfate (SO₄): ≤ 0.03 % - Heavy metals (as Pb): ≤ 0.005 % - Fe (Iron): ≤ 0.01 % |
Bảo quản: | Từ +5°C đến+30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1010861000 | Chai nhựa 1kg |
1010869050 | Thùng nhựa 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá