0% | 0 đánh giá
Aluminium nitrate nonahydrate EMPLURA® Merck, code: 1010869050. Là hóa chất tinh khiết dạng rắn, không màu, mùi của acid nitric, được sử dụng để chiết xuất các yếu tố Actinide, điều chế các hợp chất khác của nhôm như: oxit nhôm, nhôm hydroxyd...Quy cách đóng gói: thùng 50kg. .
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Aluminium nitrate nonahydrate EMPLURA® |
CTHH: | Al(NO₃)₃ * 9 H₂O |
Code: | 1010869050 |
Cas: | 7784-27-2 |
Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng để chiết xuất các yếu tố Actinide. - Để điều chế các hợp chất khác của nhôm như oxit nhôm, nhôm hydroxyd - Sử dụng để sản xuất alumina để chuẩn bị giấy cách điện, trong các bộ phận làm nóng ống tia catốt và trên các lớp lõi của máy biến áp. |
Thành phần: |
- Chloride (Cl) ≤ 0.005 % - Sulfate (SO₄) ≤ 0.03 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0.005 % - Fe (Iron) ≤ 0.01 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, không màu - Mùi: mùi của acid nitric - Khối lượng mol: 375.13 g/mol - Mật độ: 1,72 g / cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 73 °C - Giá trị pH: 2.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 880 kg/m3 - Độ hòa tan: 41,9 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Trống nhựa 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1010861000 | Chai nhựa 1kg |
1010869050 | Trống nhựa 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá