0% | 0 đánh giá
Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1010471000. Là hóa chất tinh khiết chuyên dùng để phân tích và xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm. Quy cách: Chai nhựa 1kg
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên gọi khác: | Potassium aluminium sulfate, Alum potassium, Potassium alum |
CTHH: | KAl(SO₄)₂ * 12 H₂O |
Code: | 1010471000 |
Hàm lượng: | 99.0 - 100.5 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | Chuyên dùng để phân tích và xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm, viên nghiên cứu, trường học... |
Thành phần chính: |
- KAl(SO₄)₂ * 12 H₂O: 99.0 - 100.5 % - Clorua (Cl) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,001% - Cd (Cadmium) ≤ 0,0005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0005% - Fe (Sắt) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,005% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,005% - Pb (Chì) ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 474.39 g/mol - Hình thể: rắn, không màu, không mùi - Mật độ: 1,75 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 92,5 ° C - Giá trị pH: 3.0 - 3.5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ khối: 900 kg / m3 - Độ hòa tan: 139 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1010471000 | Chai nhựa 1kg |
1010479025 | Túi carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá