0% | 0 đánh giá
Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1011169050. Dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, là một thuốc thử sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và sắc ký. Thường được sử dụng trong phân tích HPLC và MS của các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như oligosaccharides, protein và peptide.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
CTHH: | CH₃COONH₄ |
Code: | 1011169050 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, là một thuốc thử sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và sắc ký. Thường được sử dụng trong phân tích HPLC và MS của các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như oligosaccharides, protein và peptide. - Nó còn là chất trung gian trong sản xuất dược phẩm, trong bảo quản thực phẩm và cho các mục đích khác. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,0005% - Nitrat (NO₃) ≤ 0,001% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0002% - Ca (Canxi) ≤ 0,001 - Fe (Sắt) ≤ 0,0002% - Nước ≤ 2.0 % |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 77.08 g/mol - Hình thể: rắn, không màu - Mật độ: 1,17 g / cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 114 °C - Giá trị pH: 6,7 - 7,3 (50 g/l, H₂O, 25 °C) - Mật độ lớn: 410 kg/m3 - Độ hòa tan: 1480 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Bì 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1011160500 | Chai nhựa 500g |
1011161000 | Chai nhựa 1kg |
1011165000 | Chai nhựa 5kg |
1011169012 | Xô nhựa 12kg |
1011169025 | Bì carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá