0% | 0 đánh giá
Ammonium chloride 99.995 Suprapur®, code: 1011430500, là hóa chất dạng rắn, màu trắng được sử dụng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học dùng trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...dùng làm chất điện phân trong các tế bào Leclanche , tiền thân của pin khô. Quy cách đóng gói: chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ammonium chloride 99.995 Suprapur® |
Tên khác: | Sal ammoniac |
CTHH: | NH₄Cl |
Code: | 1011430500 |
Cas: | 12125-02-9 |
Hàm lượng: | ≥ 99.995 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học dùng trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... - Được dùng làm chất điện phân trong các tế bào Leclanche , tiền thân của pin khô. |
Thành phần: |
- Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm - Ba (Barium) ≤ 5,0 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm - Co (Coban) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,10 ppm - K (Kali) ≤ 5,00 ppm - Li (Liti) ≤ 0,10 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,050 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Na (Natri) ≤ 1,0 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,010 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 53.49 g/mol - Mật độ: 1,53 g / cm3 (25 °C) - Nhiệt độ đánh lửa> 400 °C - Điểm nóng chảy: 338 °C (thăng hoa) - Giá trị pH: 4,7 (200 g/l, H₂O, 25 °C) - Áp suất hơi: 1,3 hPa (30 °C) - Mật độ khối: 600 - 900 kg/m3 - Độ hòa tan: 372 g/l (MSDS bên ngoài) |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1011430050 | Chai nhựa 50g |
1011430500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá