banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® Merck

0 Đánh giá
Code: 1014400050

Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® code 1014400050. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Nó cũng có những ứng dụng đáng kể trong quang học và điện tử. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 50g.

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur®
Tên khác: Ammonium biphosphate, Ammonium phosphate monobasic, Primary ammonium phosphate, Monoammonium orthophosphate
CTHH: (NH₄)H₂PO₄
Code: 1014400050
Hàm lượng: ≥ 99.99 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng: 

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Dùng trong trong lĩnh vực quang học do tính chất lưỡng chiết của nó

Thành phần:

- Nitrat (NO₃) ≤ 5 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm

- As (Asen) ≤ 0,2 ppm

- Ba (Barium) ≤ 2,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,10 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,01 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cs (Caesium) ≤ 50 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,10 ppm

- Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm

- K (Kali) ≤ 10 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Li (Liti) ≤ 1,0 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 10 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Rb (Rubidium) ≤ 10 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm

Tính chất:

- Hình thể: rắn, không màu 

- Khối lượng mol: 115.02 g/mol

Mật độ: 1,80 g / cm3 (20°C)

- Điểm nóng chảy: 190°C

- Giá trị pH: 3,8 - 4,4 (50 g/l, H₂O, 20°C)

- Áp suất hơi: 0,066 hPa (125°C)

- Mật độ lớn: 800 - 1100 kg/m3

- Độ hòa tan: 368 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 50g.

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® Merck

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: