0% | 0 đánh giá
Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. PhEur có code là 1037769050. Được sử dụng trong phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ tại phòng thí nghiệm, dùng trong xử lý nước thải, thuộc da , sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân khắc trong sản xuất linh kiện điện tử. Sản phẩm được đóng gói thùng 50kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. PhEur 50kg Merck |
Code: | 1037769050 |
CTHH: | (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O |
Tên khác: | Alum iron, Ferric ammonium sulfate, Iron alum, Iron(III) ammonium sulfate |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng trong xử lý nước thải, thuộc da , sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân khắc trong sản xuất linh kiện điện tử - Được sử dụng trong phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ tại phòng thí nghiệm |
Thành phần: |
- Xét nghiệm (iốt) (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O: 99,0 - 102,0% - Chất không hòa tan: ≤ 0,005% - Clorua (Cl): ≤ 0,0005% - Nitrat (NO₃): ≤ 0,01% - Cu (đồng): ≤ 0,001% - Fe II (Sắt II): ≤ 0,001% - Ca (Canxi): ≤ 0,01% - K (Kali): ≤0,005% - Mg (Magiê): ≤ 0,001% - Mn (Mangan): ≤ 0,005% - Na (Natri): ≤ 0,01% - Pb (Chì): ≤ 0,0005% - Zn (Kẽm): ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 482,19 g/mol - Dạng rắn, màu tím - Điểm nóng chảy: 39 - 41 ° C - Giá trị pH: 1,8 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ khối: 750 kg / m3 - Độ hòa tan: 1240 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 15 ° C. |
Quy cách: | Thùng sợi 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1037760500 | Chai nhựa 500g |
1037761000 | Chai nhựa 1kg |
1037765000 | Chai nhựa 5kg |
1037769012 | Xô nhựa 12kg |
1037769050 | Thùng sợi 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá